Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jubilaire


[jubilaire]
tính từ
tại chức được năm mươi năm
(tôn giáo) đại xá (đạo Thiên Chúa)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.