|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jucher
 | [jucher] |  | nội động từ | | |  | đậu (để) ngủ | | |  | Oiseaux qui juchent sur une blanche | | | chim ngủ trên cành cây | | |  | (thân mật) ở trên cao |  | phản nghĩa Descendre |  | ngoại động từ | | |  | đặt rất cao | | |  | Jucher un enfant sur ses épaules | | | đặt một đứa bé lên vai |
|
|
|
|