| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  jumeau 
 
 
 |  | [jumeau] |  |  | tính từ |  |  |  | sinh đôi |  |  |  | Frères jumeaux |  |  | anh em sinh đôi |  |  |  | Fruits jumeaux |  |  | quả sinh đôi |  |  |  | Muscles jumeaux |  |  | (giải phẫu) cơ sinh đôi |  |  |  | sóng đôi |  |  |  | Lits jumeaux |  |  | giường sóng đôi |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | (giải phẫu) cơ sinh đôi |  |  |  | trẻ sinh đôi | 
 
 
 |  |  
		|  |  |