Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jumelé


[jumelé]
tính từ
cặp đôi, ghép đôi
(kĩ thuật) chập đôi, đôi
Roues jumelées
bánh đôi (ở xe tải lớn)
kết nghĩa
Villes jumelées
thành phố kết nghĩa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.