Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
kénotron


[kénotron]
danh từ giống đực
(điện học) kenotron, ống hai cực nắn điện


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.