Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
kamikaze


[kamikaze]
danh từ giống đực
máy bay quyết tử (của người Nhật dùng trong Đại chiến II)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.