Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
krak


[krak]
danh từ giống đực
(sử học) pháo đài (của quân chữ thập)
đồng âm Crac, crack, craque, krach.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.