Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lâchage


[lâchage]
danh từ giống đực
sự buông, sự thả
Le lâchage des freins
sự thả phanh
(thân mật) sự bỏ rơi (bạn, người yêu)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.