lâche
 | [lâche] |  | tính từ | | |  | chùng, lỏng; thưa | | |  | Corde lâche | | | thừng chùng | | |  | Noeud lâche | | | nút lỏng | | |  | épi lâche | | | (thực vật học) bông thưa | | |  | Tissu lâche | | | vải thưa | | |  | yếu, yếu đuối | | |  | Style lâche | | | lời văn yếu đuối | | |  | Être lâche devant la tentation | | | yếu đuối trước cám dỗ | | |  | hèn nhát | | |  | Homme lâche | | | người hèn nhát | | |  | hèn, hèn hạ | | |  | Action lâche | | | hành động hèn hạ |  | danh từ | | |  | kẻ hèn nhát, kẻ yếu đuối | | |  | Une bande de lâches | | | một lũ hèn nhát |  | Phản nghĩa Serré, tendu, vigoureux. Audacieux, brave, courageux, hardi |
|
|