| [lèvre] |
| danh từ giống cái |
| | môi |
| | Lèvres épaisses |
| môi dày |
| | Lèvres minces |
| môi mỏng |
| | Embrasser sur les lèvres |
| hôn lên môi |
| | Lèvres de la vulve |
| (giải phẫu) môi âm hộ |
| | La lèvre supérieure |
| môi trên |
| | La lèvre inférieure |
| môi dưới |
| | (thực vật học) cánh môi,; môi |
| | (địa lý; địa chất) ria |
| | (số nhiều) mồm miệng |
| | Des lèvres hardies |
| mồm miệng táo bạo |
| | (số nhiều) mép |
| | Lèvres d'une plaie |
| mép vết thương |
| | avoir le cœur sur les lèvres |
| | buồn nôn |
| | nghĩ gì nói thế, thực thà |
| | avoir une chose sur le bord des lèvres |
| | có điều muốn nói ra |
| | du bout des lèvres |
| | khinh khỉnh |
| | hời hợt |
| | être suspendu aux lèvres de quelqu'un |
| | say sưa nghe ai nói |
| | il y a loin de la coupe aux lèvres |
| | từ hứa hẹn đến thực hiện còn xa lắm |
| | ne pas desserrer les lèvres |
| | không hở môi nói một lời |
| | se mordre les lèvres |
| | cắn môi (cố nhịn cười; cố ghìm mình) |
| | s'en mordre les lèvres |
| | hối hận |
| | sourire du bout des lèvres |
| | cười gượng |