|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légèrement
| [légèrement] | | phó từ | | | nhẹ | | | Armé légèrement | | vũ trang nhẹ | | | Légèrement blessé | | bị thương nhẹ (không nghiêm trọng) | | | nhẹ nhàng | | | Marcher légèrement | | bước nhẹ nhàng | | | Toucher légèrement qqn | | đụng ai nhẹ nhàng | | | hơi | | | Légèrement plus petit | | hơi nhỏ hơn | | | bộp chộp, nhẹ dạ | | | Agir légèrement | | hành động bộp chộp | | | Prendre une décision un peu légèrement | | quyết định khá bộp chộp | | phản nghĩa Lourdement, pesamment; fort. Beaucoup, très. Gravement, sérieusement. |
|
|
|
|