Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légèrement


[légèrement]
phó từ
nhẹ
Armé légèrement
vũ trang nhẹ
Légèrement blessé
bị thương nhẹ (không nghiêm trọng)
nhẹ nhàng
Marcher légèrement
bước nhẹ nhàng
Toucher légèrement qqn
đụng ai nhẹ nhàng
hơi
Légèrement plus petit
hơi nhỏ hơn
bộp chộp, nhẹ dạ
Agir légèrement
hành động bộp chộp
Prendre une décision un peu légèrement
quyết định khá bộp chộp
phản nghĩa Lourdement, pesamment; fort. Beaucoup, très. Gravement, sérieusement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.