légèrement
 | [légèrement] |  | phó từ | | |  | nhẹ | | |  | Armé légèrement | | | vũ trang nhẹ | | |  | Légèrement blessé | | | bị thương nhẹ (không nghiêm trọng) | | |  | nhẹ nhàng | | |  | Marcher légèrement | | | bước nhẹ nhàng | | |  | Toucher légèrement qqn | | | đụng ai nhẹ nhàng | | |  | hơi | | |  | Légèrement plus petit | | | hơi nhỏ hơn | | |  | bộp chộp, nhẹ dạ | | |  | Agir légèrement | | | hành động bộp chộp | | |  | Prendre une décision un peu légèrement | | | quyết định khá bộp chộp |  | phản nghĩa Lourdement, pesamment; fort. Beaucoup, très. Gravement, sérieusement. |
|
|