|  | [légitimation] | 
|  | danh từ giống cái | 
|  |  | sự hợp pháp hoá | 
|  |  | Légitimation des pouvoirs | 
|  | sự hợp pháp hoá quyền lực | 
|  |  | Légitimation d'un enfant | 
|  | sự hợp pháp hoá một đứa con (đẻ hoang) | 
|  |  | (văn học) sự bào chữa | 
|  |  | La légitimation de sa conduite | 
|  | sự bào chữa cho cách cư xử của mình |