Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légitimation


[légitimation]
danh từ giống cái
sự hợp pháp hoá
Légitimation des pouvoirs
sự hợp pháp hoá quyền lực
Légitimation d'un enfant
sự hợp pháp hoá một đứa con (đẻ hoang)
(văn học) sự bào chữa
La légitimation de sa conduite
sự bào chữa cho cách cư xử của mình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.