|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légitimer
 | [légitimer] |  | ngoại động từ | | |  | hợp pháp hoá | | |  | Légitimer ses pouvoirs | | | hợp pháp hoá quyền lực | | |  | Légitimer un enfant naturel | | | hợp pháp hoá một đứa con hoang | | |  | bào chữa | | |  | Légitimer sa conduite | | | bào chữa cho cách cư xử của mình |
|
|
|
|