Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
léopard


[léopard]
danh từ giống đực
(động vật học) báo (châu) Phi
da lông báo Phi
sư tử đứng (ở huy hiệu)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.