Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lépidoptère


[lépidoptère]
danh từ giống đực
(động vật học) sâu bọ cánh vảy, sâu bọ cánh phấn
(số nhiều) bộ cánh vảy, bộ cánh phấn (sâu bọ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.