Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lévite


[lévite]
danh từ giống đực
thầy tu dòng Lê-vi (chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường)
danh từ giống cái
(từ cũ; nghĩa cũ) áo dài


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.