Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lézarde


[lézarde]
danh từ giống cái
vết nứt, kẽ nứt (ở tường...)
dải nẹp (để che chỗ nối vải, ở nệm, ghế bọc...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.