Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
labilité


[labilité]
danh từ giống cái
tính dễ rụng, sự dễ rơi
tính không bền, tính dễ biến chất
Labilité des colloïdes
tính dễ biến chất của chất keo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.