Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lancée


[lancée]
tính từ giống cái
xem lancé
danh từ giống cái
lấy đà để làm một chuyển động
sur sa lancée
theo đà


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.