Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lancette


[lancette]
danh từ giống cái
(y học) lưỡi chích
(kiến trúc) vòm đỉnh nhọc
dao bầu (để lột da vật mổ thịt)
dao khắc (của thợ khắc)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.