 | [lapin] |
 | danh từ giống đực |
| |  | thỏ |
| |  | Lapin domestique; lapin de choux |
| | thỏ nhà |
| |  | Lapin de garenne |
| | thỏ hoang |
| |  | Femelle du lapin |
| | thỏ cái |
| |  | Manger un civet de lapin |
| | ăn món xivê thỏ |
| |  | Cage à lapin |
| | chuồng thỏ |
| |  | da thỏ |
| |  | Un manteau de lapin |
| | áo khoác làm bằng da thỏ |
| |  | người láu lỉnh |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) khách đi xe lậu vé; hàng chở lậu (người đánh xe không khai) |
| |  | chaud lapin |
| |  | người tình tứ, người có máu dê |
| |  | courir comme un lapin |
| |  | chạy nhanh |
| |  | coup du lapin |
| |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) cú giết người |
| |  | mon petit lapin |
| |  | (thân mật) ông bạn thân mến |
| |  | ne pas valoir un pet de lapin |
| |  | chẳng có giá trị gì |
| |  | pattes de lapin |
| |  | râu má ngắn |
| |  | poser un lapin |
| |  | (thân mật) không đến nơi hẹn |
| |  | une mère lapine |
| |  | một bà mẹ mắn đẻ |