|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laquais
 | [laquais] |  | danh từ giống đực | | |  | tay sai | | |  | kẻ hèn hạ | | |  | Une âme de laquais | | | một tâm hồn hèn hạ | | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) đầy tớ (mặc quần áo riêng) | | |  | changer de laquais à mi-chemin | | |  | thay ngựa giữa dòng | | |  | insolent comme un laquais | | |  | rất hỗn | | |  | mentir comme un laquais | | |  | nói dối như cuội |
|
|
|
|