Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lare


[lare]
danh từ giống đực
ông táo (cổ La Mã)
(số nhiều) nhà, gia đình
Revoir ses lares
trở về nhà


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.