Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
larmier


[larmier]
danh từ giống đực
(kiến trúc) mái hắt
(giải phẫu) khoé mắt
thái dương (ngựa)
hố lệ (ở hươu nai)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.