Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
larvé


[larvé]
tính từ
ẩn, tiềm tàng, chưa nổ ra
Guerre larvée
cuộc chiến tranh tiềm tàng
(y học) không điển hình
Fièvre larveé
sốt không điển hình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.