lasser
 | [lasser] |  | ngoại động từ | | |  | làm chán ngấy | | |  | Lasser son auditoire | | | làm cho cử toạ chán ngấy | | |  | làm nản | | |  | Lasser la patience de quelqu'un | | | làm nản lòng nhẫn nại của ai | | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) làm mệt mỏi | | |  | tout passe, tout lasse, tout casse | | |  | (nghĩa bóng) mọi chuyện đều phải có một kết cục |  | Phản nghĩa Délasser; amuser, animer, encourager, stimuler. |
|
|