Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laticlave


[laticlave]
danh từ giống đực (sử học)
dải đỏ trước áo
áo nguyên lão (cổ La Mã)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.