| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  latin 
 
 
 |  | [latin] |  |  | tính từ |  |  |  | la-tinh |  |  |  | Peuples latins |  |  | dân tộc la-tinh |  |  |  | Grammaire latine |  |  | ngữ pháp la-tinh |  |  |  | Quartier latin |  |  | khu phố la-tinh |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | (ngôn ngữ học) tiếng la-tinh |  |  |  | y perdre son latin |  |  |  | không hiểu tí gì về việc đó | 
 
 
 |  |  
		|  |  |