Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lauréat


[lauréat]
tính từ
được giải thưởng
Poète lauréat
nhà thơ được thưởng
danh từ giống đực
người được giải thưởng
Les lauréats du prix Nobel
nhữngn người được giải thưởng Nô-ben
Liste des lauréats
danh sách những người được giải thưởng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.