Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laveur


[laveur]
danh từ giống đực
người rửa; máy rửa
Laveur de vaisselle
người rửa bát
Laveur de minerai
máy rửa quặng; máy đãi quặng
người giặt
raton laveur
(động vật học) gấu mèo Mỹ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.