Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lazaret


[lazaret]
danh từ giống đực
(y học) nhà cách li
(từ cũ; nghĩa cũ) trại phong, trại hủi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.