|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
leçon
 | [leçon] |  | danh từ giống cái | |  | bài học, bài giảng, bài dạy | |  | Apprendre des leçons | | học bài | |  | Apprendre bien sa leçon | | học thuộc bài | |  | Réciter sa leçon | | đọc bài (học) | |  | Les leçons d'un profeseur | | bài giảng của một giáo sư | |  | Leçons de l'expérience | | bài học kinh nghiệm | |  | Recevoir une bonne leçon | | được một bài học nên thân | |  | (tôn giáo) bài kinh | |  | dị bản (của một văn bản) | |  | leçons de choses | |  | bài khoa học thường thức; bài cách trí | |  | faire la leçon à quelqu'un | |  | lên lớp ai |
|
|
|
|