Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ledit


[ledit]
tính từ (số nhiều Lesdits, giống cái Ladite, số nhiều của giống cái Lesdites)
(luật học) người... ấy, cái... ấy
Ledit témoin
người làm chứng ấy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.