|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lenteur
 | [lenteur] |  | danh từ giống cái | |  | sự chậm chạp, sự chậm rãi, sự lề mề | |  | Agir avec lenteur | | hành động chậm rãi |  | Phản nghĩa Activité, célérité, diligence, empressement, hâte, promptitude, rapidité, vivacité |
|
|
|
|