|  lessive 
 
 
 |  | [lessive] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | nước thuốc giặt; bột giặt |  |  |  | sự giặt; quần áo giặt |  |  |  | Jour de lessive |  |  | ngày giặt quần áo |  |  |  | Rincer la lessive |  |  | giũ quần áo giặt |  |  |  | dung dịch chế xà phòng |  |  |  | (thân mật) sự thanh trừng, sự thanh lọc |  |  |  | (từ cũ; nghĩa cũ) sự mất sạch tiền, sự thua bạc sạch | 
 
 
 |  |