|  ligature 
 
 
 |  | [ligature] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | sự buộc, sự thắt, sự chằng; cách buộc; mối thắt |  |  |  | Ligature de l'artère |  |  | (y học) sự thắt động mạch |  |  |  | dây buộc, dây thắt, dây chằng |  |  |  | (ngành in) nét nổi chữ; chữ ghép |  |  |  | (nhạc) gạch bó |  |  |  | (ngôn ngữ học) từ nối (như) liên từ, giới từ | 
 
 
 |  |