Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
limité


[limité]
tính từ
có hạn, hạn chế
Congé limité
phép nghỉ có hạn
Pouvoir limité
quyền hành hạn chế
Vitesse limitée à 60 km /heure
vận tốc hạn chế ở mức 60 km/h
société à responsabilité limitée
công ty trách nhiệm hữu hạn
phản nghĩa Illimité, infini.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.