limité
 | [limité] |  | tính từ | | |  | có hạn, hạn chế | | |  | Congé limité | | | phép nghỉ có hạn | | |  | Pouvoir limité | | | quyền hành hạn chế | | |  | Vitesse limitée à 60 km /heure | | | vận tốc hạn chế ở mức 60 km/h | | |  | société à responsabilité limitée | | |  | công ty trách nhiệm hữu hạn |  | phản nghĩa Illimité, infini. |
|
|