|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
limpidité
 | [limpidité] |  | danh từ giống cái | |  | sự trong trẻo, tính trong trẻo | |  | Limpidité de l'eau | | tính trong trẻo của nước | |  | tính trong sáng | |  | La limpidité du style | | tính trong sáng của lời văn | |  | tính sáng sủa, tính rõ ràng |  | phản nghĩa Opacité. Obscurité. |
|
|
|
|