linéaire
 | [linéaire] |  | tính từ | | |  | (thuộc) đường, (bằng) đường nét | | |  | Perspective linéaire | | | phối cảnh đường nét | | |  | (thực vật học) (có) hình dải dẹp | | |  | Feuille linéaire | | | lá hình dải dẹp | | |  | (toán học) tuyến tính | | |  | équation linéaire | | | phương trình tuyến tính | | |  | Espace linéaire | | | không gian tuyến tính | | |  | Transformation linéaire | | | sự đo chiều dài |  | danh từ giống đực | | |  | dãy quầy mặt tiền, dãy quầy hàng mẫu |
|
|