Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
linéal


[linéal]
tính từ
(thuộc) đường nét (một hình vẽ)
(luật, hiếm) (thuộc) trực hệ
Succession linéale
sự thừa kế trực hệ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.