Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
liquidité


[liquidité]
danh từ giống cái
tính lỏng
La liquidité du sang
tính lỏng của máu
(kinh tế) khả năng sử dụng ngay được; tiền sử dụng ngay được
phản nghĩa Consistance. Immobilisation. Investissement, placement.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.