Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lithiné


[lithiné]
tính từ
có litin, có liti oxit
Eau minérale lithinée
nước khoáng có litin
danh từ giống đực
viên litin


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.