|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
littéral
 | [littéral] |  | tính từ | |  | từng chữ | |  | Traduction littérale | | cách dịch từng chữ | |  | bằng chữ | |  | Symboles littéraux | | kí hiệu bằng chữ | |  | (luật học, pháp lý) dựa trên văn bản | |  | sens littéral | |  | nghĩa theo chữ, nghĩa đen |  | phản nghĩa Figuré, symbolique. |
|
|
|
|