|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
localisation
| [localisation] | | danh từ giống cái | | | sự định chỗ, sự định vị | | | Théorie des localisations cérébrales | | thuyết định vị não | | | Erreur de localisation | | lỗi định vị | | | sự khoanh lại, sự khu trú | | phản nghĩa Extension, généralisation. |
|
|
|
|