|  location 
 
 
 |  | [location] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | sự cho thuê; sự thuê; tiền thuê |  |  |  | Contrat de location |  |  | hợp đồng cho thuê |  |  |  | Appartement en location |  |  | căn hộ cho thuê |  |  |  | Location d'une voiture |  |  | sự cho thuê một chiếc xe |  |  |  | Payer sa location |  |  | trả tiền thuê |  |  |  | nơi cho thuê (chỗ ở) |  |  |  | Chercher une location pous les vacances |  |  | tìm một chỗ để thuê trong kì nghỉ hè |  |  |  | sự mua vé trước, sự giữ chỗ (ở nhà hát, ở toa xe lửa...) | 
 
 
 |  |