|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
logement
| [logement] | | danh từ giống đực | | | sự cho ở, sự ở | | | Donner le logement à qqn | | cho ai ở | | | Logement des troupes dans les casernes | | sự cho quân ở trong doanh trại | | | nhà ở, chỗ ở | | | Logement spacieux | | chỗ ở rộng rãi | | | Chercher un logement | | tìm một chỗ ở | | | Logement de deux pièces | | nhà ở có hai phòng | | | (quân sự) sự trú quân ở nhà dân, nhà trú quân | | | (kỹ thuật) ổ, hốc |
|
|
|
|