Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
loqueteux


[loqueteux]
tính từ
mặc rách rưới
Enfants loqueteux
trẻ em mặc rách rưới
rách bươm
Habit loqueteux
áo rách bươm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.