|  lord 
 
 
 |  | [lord] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | huân tước, quý tộc (Anh) |  |  |  | ngài (tiếng tôn xưng đối với người ở một số chức vị) |  |  |  | Le Lord Chancelier |  |  | ngài Đại pháp quan |  |  |  | Le Premier Lord de l'Amirauté |  |  | ngài Bộ trưởng hàng hải (ở Anh cho đến năm 1964) |  |  |  | Chambre des Lords |  |  |  | thượng nghị viện (Anh) | 
 
 
 |  |