Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lors


[lors]
phó từ
(từ cũ; nghĩa cũ) bấy giờ
dès lors
xem dès
dès lors que
xem dès
lors de
khi; lúc
lors même que
ngay cả khi, dù cho
lors que
(từ cũ; nghĩa cũ) như lorsque
đồng âm Laure, lord.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.