|  lot 
 
 
 |  | [lot] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | lô |  |  |  | Diviser un terrain en plusieurs lots |  |  | chia một đám đất thành nhiều lô |  |  |  | Des lots égaux |  |  | những lô bằng nhau |  |  |  | Un lot de chaussures |  |  | một lô giày dép; một mớ giày dép |  |  |  | vé trúng |  |  |  | Le gros lot |  |  | vé trúng độc đắc |  |  |  | phận |  |  |  | C'est son lot |  |  | đó là phận của nó |  |  |  | tirer le gros lot |  |  |  | trúng số độc đắc |  |  |  | vớ bở, thành công lớn |  |  | phản nghĩa Totalité, tout. | 
 
 
 |  |